Có 2 kết quả:

热锅上的蚂蚁 rè guō shang de mǎ yǐ ㄖㄜˋ ㄍㄨㄛ ㄇㄚˇ ㄧˇ熱鍋上的螞蟻 rè guō shang de mǎ yǐ ㄖㄜˋ ㄍㄨㄛ ㄇㄚˇ ㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (like) a cat on a hot tin roof
(2) anxious
(3) agitated

Từ điển Trung-Anh

(1) (like) a cat on a hot tin roof
(2) anxious
(3) agitated