Có 2 kết quả:
热锅上的蚂蚁 rè guō shang de mǎ yǐ ㄖㄜˋ ㄍㄨㄛ ㄇㄚˇ ㄧˇ • 熱鍋上的螞蟻 rè guō shang de mǎ yǐ ㄖㄜˋ ㄍㄨㄛ ㄇㄚˇ ㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) (like) a cat on a hot tin roof
(2) anxious
(3) agitated
(2) anxious
(3) agitated
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) (like) a cat on a hot tin roof
(2) anxious
(3) agitated
(2) anxious
(3) agitated
Bình luận 0